--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ở đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ở đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở đời
Your browser does not support the audio element.
+
in life
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
ở đời
:
in life
+
chim chóc
:
Birdschim chóc trong rừngthe birds in the forest
+
nhà trọ
:
boarding-house; lodging-house
+
nằm khểnh
:
SprawlMùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mátTo sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal
+
ngỏm dậy
:
Sit up quicklyĐang nằm nghe tiếng chân mẹ về ngỏm dậyTo sit up quickly from one's lying position on hearing one's home-coming mother's footsteps